Có 2 kết quả:

有学问 yǒu xué wèn ㄧㄡˇ ㄒㄩㄝˊ ㄨㄣˋ有學問 yǒu xué wèn ㄧㄡˇ ㄒㄩㄝˊ ㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) erudite
(2) learned
(3) informed
(4) scholarly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) erudite
(2) learned
(3) informed
(4) scholarly

Bình luận 0