Có 2 kết quả:
有学问 yǒu xué wèn ㄧㄡˇ ㄒㄩㄝˊ ㄨㄣˋ • 有學問 yǒu xué wèn ㄧㄡˇ ㄒㄩㄝˊ ㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) erudite
(2) learned
(3) informed
(4) scholarly
(2) learned
(3) informed
(4) scholarly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) erudite
(2) learned
(3) informed
(4) scholarly
(2) learned
(3) informed
(4) scholarly
Bình luận 0